Tần số Hz là gì? Tất tần tật kiến thức về Hz mà bạn nên biết

Trong cuộc sống hàng ngày, chắc chắn chúng ta đã từng nghe hoặc gặp thông tin về tần số Hz. Tuy nhiên, có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của chúng và cách chúng ảnh hưởng trong cuộc sống. Ví dụ như, bạn có thắc mắc về các dòng điện có tần số 50Hz hoặc 60Hz và tác dụng của chúng là gì, cũng như cách chúng được ứng dụng trong thực tế. Bài viết dưới đây PUBGPCFREE.COM sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến vấn đề này.

1. Hz là gì?

Hz (viết tắt của Hertz) là đơn vị đo tần số căn bản được đặt theo tên của nhà vật lý người Đức Heinrich Hertz. Nó cho chúng ta biết số lần một hiện tượng hoặc sự vật lặp lại trong một giây.

2. Hz được sử dụng để làm gì?

Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, tần số đóng một vai trò quan trọng và được áp dụng rộng rãi. Cụ thể, tần số được sử dụng để xác định dao động, đo lường tín hiệu âm thanh, phân tích sóng vô tuyến và nhiều ứng dụng khác. Trong trường hợp đặc biệt của dòng điện, tần số được sử dụng để đo lường số lần xoay chiều của dòng điện trong một giây (được ký hiệu là F) và là đơn vị đo tần số dòng điện.

Hz
Công dụng của Hertz

Ngoài tần số trên, ta còn có những đơn vị khác như: kHz, mHz,THz,…. Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi ngay dưới này.

  • 1 Hertz = 1.000 Milihertz
  • 1 Hertz = 1.000.000 Microhertz
  • 1 Hertz = 1.000.000.000 Nanohertz
  • 1 Hertz = 0.001 Kilohertz
  • 1 Hertz = 0,000001 Megahertz
  • 1 Hertz = 0,000000001 Gigahertz

3. Tổng hợp những khái niệm về tần số (Hz)

Tổng hợp những khái niệm về tần số thường xuất hiện trong đời sống mà bạn có thể tham khảo:

3.1. Tần số âm thanh

Tần số âm thanh, hay còn được gọi là tần số AF (viết tắt của Audio Frequency), là khoảng tần số mà con người có thể nghe được. Được biểu diễn trong dải từ 20 đến 20.000kHz, tần số âm thanh này đại diện cho khả năng của tai người trong việc nhận biết các âm thanh. Dưới đây là một bảng mô tả tần số âm thanh để bạn có thể tham khảo.

Tần số Mô tả
Từ 16 – 32 Hertz Là khoảng mà con người ít nghe rõ nhất, đây cũng là nốt thấp nhất trong đàn đại phong cầm.
Từ 32 – 512 Hertz Đây là khoảng tần số nghe được và xuất hiện ở giọng nam tone trầm.
Từ 512 – 2048 Hertz Đây là khoảng tần số lý tưởng, nghe rõ như khi 2 người nói chuyện với nhau.
Từ 2048 – 8192 Hertz Đây là khoảng tần số phổ biến nhất mà con người có thể nghe được cả lời nói lẫn âm thanh.
Từ 8192 – 16384 Hertz Đây là khoảng tần số gây chói tai và khó chịu.
Từ 16384 – 32768 Hertz Đây là khoảng tần số vượt hẳn ngưỡng nghe được của con người.
Hz
Tần số âm thanh

3.2. Tần số ánh sáng

Sóng điện từ là một dạng sóng gồm trường điện và từ trường dao động trong không gian. Tần số của sóng và ánh sáng được xác định dựa trên màu sắc tương ứng của chúng.

Hz
Tần số ánh sáng

Trong danh sách các loại sóng, chúng ta có thể đề cập đến sóng điện từ, sóng vô tuyến, sóng vi sóng, và bức xạ hồng ngoại. Trong đó, sóng có tần số thấp hơn được gọi là sóng vi sóng, và tần số thấp hơn nữa được gọi là sóng vô tuyến. Ngược lại, sóng có tần số cao hơn được gọi là tia X, và tần số cao hơn nữa được gọi là tia gamma.

3.3. Tần số quét màn hình

Tần số quét màn hình, còn được gọi là tốc độ làm mới, được đo bằng đơn vị Hertz. Đây là số lần mà màn hình được làm mới trong một giây.

Thường thì những hình ảnh trên màn hình máy tính hoặc điện thoại không phải là hình ảnh động liên tục, mà chúng là một chuỗi các hình ảnh tĩnh được chiếu với tốc độ cao để tạo ra ấn tượng chuyển động cho người xem.

Hz
Tần số quét màn hình

Tốc độ làm mới là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Nếu tốc độ làm mới quá thấp, sau một thời gian sử dụng, nó có thể gây mỏi mắt cho người xem. Ngược lại, nếu tốc độ làm mới quá cao, nó sẽ giảm số lượng khung hình hiển thị trong mỗi giây.

Hiện nay, trên các điện thoại di động, tốc độ làm mới trung bình thường là 60Hz. Tuy nhiên, một số dòng điện thoại như Samsung Galaxy S23 Series, Xiaomi 13 Series và nhiều dòng smartphone khác đã được trang bị tần số làm mới ấn tượng lên đến 120Hz. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, người mua có thể lựa chọn chiếc điện thoại phù hợp nhất để có trải nghiệm mượt mà và hình ảnh ổn định hơn.

3.4. Tần số bộ xử lý

Đơn vị Hertz cũng được sử dụng để đo tốc độ xung nhịp của vi xử lý trên máy tính, thường được biểu thị bằng GHz. Tần số này cho biết số chu kỳ mà CPU có thể thực hiện trong một giây, và tốc độ xung nhịp càng cao thì CPU xử lý dữ liệu càng nhanh. Việc tăng tốc độ xung nhịp sẽ cải thiện hiệu suất tổng thể của máy tính và cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ mượt mà hơn.

Hz
Tần số bộ xử lý

3.5. Tần số dòng điện

Trong dòng điện, chúng ta có thể chia thành hai loại chính: dòng điện một chiều và dòng điện xoay chiều.

  • Dòng điện một chiều có tần số có giá trị bằng 0. Đây là loại dòng điện mà chúng ta thường gặp trên các nguồn acquy, pin và thiết bị tương tự. Dòng điện một chiều luôn chạy theo một hướng cố định và có cường độ không thay đổi theo thời gian.
  • Dòng điện xoay chiều có tần số khác 0 và thường xuất hiện phổ biến trên các thiết bị gia dụng. Khác với dòng điện một chiều, dòng điện xoay chiều có cường độ thay đổi theo thời gian, biến thiên tuần hoàn và được biểu diễn bởi đồ thị hình sin di chuyển đối xứng. Nó có một nửa chu kỳ là dương và nửa chu kỳ còn lại là âm.
Hz
Tần số dòng điện

4. Dòng điện 50Hz và 60Hz là gì? Có điểm nào khác biệt?

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về dòng điện 50Hz và 60Hz và các điểm khác biệt giữa chúng:

4.1. Dòng điện 50Hz là gì?

Dòng điện 50 Hertz là dòng điện xoay chiều thay đổi chiều 50 lần trong mỗi giây. Điều này có nghĩa là mỗi 1/50 giây, dòng điện quay trở lại vị trí ban đầu. Hiện nay, các nguồn điện xoay chiều 220V và 380V đều sử dụng tần số 50Hz.

4.2. Dòng điện 60Hz là gì?

Tương tự, tần số dòng điện xoay chiều 60 Hertz có nghĩa là dòng điện thay đổi chiều 60 lần trong mỗi giây. Mỗi 1/60 giây, dòng điện quay trở lại vị trí ban đầu. Dòng điện 60Hz có tốc độ nhanh hơn so với dòng điện 50Hz.

4.3. Phân biệt giữa 50Hz và 60Hz

  • Thiết bị sử dụng dòng điện 60Hz sẽ có thời gian bảo vệ rơ-le đóng ngắt dòng điện nhanh hơn so với thiết bị sử dụng dòng điện 50Hz.
  • Về khả năng truyền tải, dòng điện 60Hz có giá trị RMS (Root Mean Square – giá trị hiệu dụng) lớn hơn dòng điện 50Hz trong cùng một khoảng thời gian. Do đó, sự khác biệt này sẽ dẫn đến sự khác nhau về momen đầu trục của hai dòng điện.

Đó là một số điểm khác biệt giữa dòng điện 50Hz và 60Hz.

Hz
Phân biệt giữa 50Hz và 60Hz

5. Tại sao dòng điện 50Hz lại phổ biến hơn tại Việt Nam?

Dòng điện có tần số 50Hz được phổ biến hơn tại Việt Nam vì những lý do sau đây:

Tiết kiệm năng lượng: Dòng điện với tần số 50 Hertz giúp tiết kiệm năng lượng hơn trong quá trình truyền tải điện.

Chi phí thiết bị: Sử dụng dòng điện 50Hz đòi hỏi sự bảo vệ thiết bị ít hơn so với dòng điện 60Hz. Điều này dẫn đến việc giảm chi phí và tốn ít về các thiết bị bảo vệ.

Tương thích với thiết bị: Các thiết bị như MBA (máy biến áp), động cơ,… được thiết kế để hoạt động tốt với dòng điện 50Hz. Dòng điện 60Hz đòi hỏi các vật liệu dẫn từ tốt hơn, do đó chi phí của các thiết bị có thể cao hơn.

Thuận lợi trong nhập khẩu và xuất khẩu: Việc nhập khẩu và xuất khẩu thiết bị điện trở nên thuận lợi hơn vì hầu hết các quốc gia trên thế giới sử dụng dòng điện chuẩn với tần số 50Hz.

Tóm lại, dòng điện 50Hz được phổ biến hơn tại Việt Nam do tiết kiệm năng lượng, chi phí thiết bị thấp hơn và sự tương thích với các thiết b

Hz
Dòng điện 50Hz được dùng phổ biến tại Việt Nam

6. Tổng kết

Bạn đã đến đúng nơi để tìm hiểu về tần số Hz! Trên đây là một bài viết tổng hợp kiến thức chi tiết về Hz mà bạn nên biết. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới phần comment để PUBGPCFREE.COM có thể giúp bạn giải đáp.

 

Bài viết Tần số Hz là gì? Tất tần tật kiến thức về Hz mà bạn nên biết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày PUBGPCFREE.COM.



from PUBGPCFREE.COM https://pubgpcfree.com/tan-so-hz-la-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tìm hiểu về đột hot của các trò chơi trong Sin88